--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo thù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo thù
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo thù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"báo thù"
:
bờ thửa
bơ thờ
bố thí
bỏ thây
bỏ thầu
báo thù
bảo thủ
bào thai
bao thơ
bao thầu
Những từ có chứa
"báo thù"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
revenge
revengeful
vindictive
animosity
foe
feud
avenge
vengeance
vengeful
enmity
more...
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
báo thù
:
To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on
+
đầu bếp
:
chef
+
có điều
:
Only, only thatsống chết là lẽ thường, có điều phải biết sống thế nào, chết thế nào cho xứng đánglife and death is the natural way of the flesh, only one must live and die in a worthy manneranh ta là việc tích cực, có điều khả năng còn kémhe works very hard, only that his capacity is still not up to the mark
+
dựa dẫm
:
Depend on (hàm ý chê)Không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chịHe did not try to earn his own living and depended only on his sister
+
hung dữ
:
ferocious, fierce; cruel